Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Citroen C4 Picasso II Restyling

2016 - 2018
28 ảnh
34 sửa đổi
kompaktven

Sửa đổi

34 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
LIVE 1.6 AT - tự động (6) 150 hp 9.3 sec. so sánh
FEEL 1.6 AT - tự động (6) 150 hp 9.3 sec. so sánh
SHINE 1.6 AT - tự động (6) 150 hp 9.3 sec. so sánh
1.2 MT - cơ học (6) 130 hp 11.9 sec. so sánh
1.2 AT - tự động (6) 130 hp 11.9 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (6) 165 hp 10 sec. so sánh
LIVE 1.6 AT - tự động (6) 120 hp 13.5 sec. so sánh
FEEL 1.6 AT - tự động (6) 120 hp 13.5 sec. so sánh
SHINE 1.6 AT - tự động (6) 120 hp 13.5 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 100 hp 13.1 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 120 hp 13.5 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.5 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 11.5 sec. so sánh
LIVE 1.6 AT - tự động (6) 150 hp 9 sec. so sánh
FEEL 1.6 AT - tự động (6) 150 hp 9 sec. so sánh
SHINE 1.6 AT - tự động (6) 150 hp 9 sec. so sánh
1.2 MT - cơ học (6) 110 hp 12.8 sec. so sánh
1.2 MT - cơ học (6) 130 hp 11.2 sec. so sánh
1.2 AT - tự động (6) 130 hp 11.2 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (6) 165 hp 9.3 sec. so sánh
LIVE 1.6 AT - tự động (6) 120 hp 12.5 sec. so sánh
FEEL 1.6 AT - tự động (6) 120 hp 12.5 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (5) 100 hp 14.3 sec. so sánh
1.6 MT - cơ học (6) 120 hp 12.6 sec. so sánh
2.0 MT - cơ học (6) 150 hp 10.9 sec. so sánh
2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.9 sec. so sánh
LIVE 1.6 MT - cơ học (6) 115 hp 12.1 sec. so sánh
FLEET EDITION 1.6 MT - cơ học (6) 115 hp 12.1 sec. so sánh
Winter White 1.6 MT - cơ học (6) 115 hp 12.1 sec. so sánh
Winter White 1.6 AT - tự động (6) 120 hp 13.5 sec. so sánh
SHINE 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 11.5 sec. so sánh
FEEL 1.6 MT - cơ học (6) 120 hp 12.6 sec. so sánh
LIVE 2.0 AT - tự động (6) 150 hp 10.9 sec. so sánh
1.6 AT - tự động (6) 120 hp 12.5 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!